Có 2 kết quả:

坐騎 zuò qí ㄗㄨㄛˋ ㄑㄧˊ坐骑 zuò qí ㄗㄨㄛˋ ㄑㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) saddle horse
(2) mount

Từ điển Trung-Anh

(1) saddle horse
(2) mount